Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
choá mắt
- glaring; dazzling|= đèn pha xe tải làm tôi choá mắt i was dazzled by the (glare of the) van's headlights
* Từ tham khảo/words other:
-
sài lang
-
sai lệch
-
sai lời
-
sái lúc
-
sài môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
choá mắt
* Từ tham khảo/words other:
- sài lang
- sai lệch
- sai lời
- sái lúc
- sài môn