Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp thành
- to make up; to constitute; to compose; to form|= 11 cầu thủ hợp thành một đội bóng eleven players make up a football team
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị khêu gợi
-
không bị khích động
-
không bị khiển trách
-
không bị khiêu khích
-
không bị khoan lỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp thành
* Từ tham khảo/words other:
- không bị khêu gợi
- không bị khích động
- không bị khiển trách
- không bị khiêu khích
- không bị khoan lỗ