moi móc | - Rummage, forage (to extract) -Expose (someone's defects...), run down =Phê bình bạn nhưng không được moi móc+One can criticize one's friends but must not run tham dowm |
moi móc | - to run down|= phê bình bạn nhưng không được moi móc one can criticize one's friends but must not run them down |
* Từ tham khảo/words other:
- cạo ken két
- cạo kèn kẹt
- cao kều
- cao khiết
- cao không thấy đầu