Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao khiết
* adj
- Noble and pure
=tâm hồn cao khiết+a noble and pure soul
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao khiết
* ttừ|- noble and pure, pure and elevated|= tâm hồn cao khiết a noble and pure soul
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn cặp
-
bán cấp
-
bản cạp vành
-
bàn cát
-
bán cất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao khiết
* Từ tham khảo/words other:
- bàn cặp
- bán cấp
- bản cạp vành
- bàn cát
- bán cất