Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỏi mệt
- Tired, weary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mỏi mệt
- tired, weary, worn out|= dáng mỏi mệt worn out appearance
* Từ tham khảo/words other:
-
cao không thấy đầu
-
cáo khước
-
cao kiến
-
cao kỳ
-
cao làm giộp da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỏi mệt
* Từ tham khảo/words other:
- cao không thấy đầu
- cáo khước
- cao kiến
- cao kỳ
- cao làm giộp da