Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng dài hạn
- long-term contract
* Từ tham khảo/words other:
-
lửng lơ
-
lưng lửng
-
lửng lửng
-
lùng nhùng
-
lụng nhụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng dài hạn
* Từ tham khảo/words other:
- lửng lơ
- lưng lửng
- lửng lửng
- lùng nhùng
- lụng nhụng