Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng tu viện
* dtừ|- abbess, abbot, archimandrite, prior, abbacy, dean|* ttừ|- abbatial, decanal
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều sông hồ
-
có nhiều sóng lớn
-
có nhiều tác dụng hơn
-
có nhiều tài
-
có nhiều tài liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng tu viện
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều sông hồ
- có nhiều sóng lớn
- có nhiều tác dụng hơn
- có nhiều tài
- có nhiều tài liệu