Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng nhạt
* ttừ|- flesh-coloured, pinkish, carnation
* Từ tham khảo/words other:
-
làm những chuyện vớ vẩn
-
làm những chuyện vớ vẩn vô ích
-
làm những công việc cực nhọc vất vả
-
làm những công việc nặng
-
làm những việc kinh thiên động địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- làm những chuyện vớ vẩn
- làm những chuyện vớ vẩn vô ích
- làm những công việc cực nhọc vất vả
- làm những công việc nặng
- làm những việc kinh thiên động địa