Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãn cuộc
- the end; the end of an affair or business
* Từ tham khảo/words other:
-
luận điệu lẩn tránh
-
luận điệu phản động
-
luận điệu phản tuyên truyền
-
luận điệu tuyên truyền
-
luận điệu xảo trá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn cuộc
* Từ tham khảo/words other:
- luận điệu lẩn tránh
- luận điệu phản động
- luận điệu phản tuyên truyền
- luận điệu tuyên truyền
- luận điệu xảo trá