Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nón
* noun
- hat
=nón lá+hat made of latanier leaves
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nón
- hat|= gió thổi bay nón tôi the wind blew my hat off|= giở nón chào ai to raise one's hat to somebody; to lift one's hat to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đốt
-
chặt đứt
-
chất gặm mòn
-
chất gắn
-
chất gắn kim cương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nón
* Từ tham khảo/words other:
- chất đốt
- chặt đứt
- chất gặm mòn
- chất gắn
- chất gắn kim cương