nõn | - Tender bud =Cây đã ra nõn+The tree has put out tender buds -Tender, very soft =Lá nõn+Tender leaves =Tơ nõn+Very soft silk =Nước da trắng nõn+To have a very fair and soft complexion |
nõn | - tender bud|= cây đã ra nõn the tree has put out tender buds|- tender, very soft|= lá nõn tender leaves|= tơ nõn very soft silk|- bud, burgeon, leaf; spotless|= trắng nõn spotlessly white |
* Từ tham khảo/words other:
- chất đồng phân
- chất đồng phân lập thể
- chất đồng vị
- chất đốt
- chặt đứt