Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nốn
- (địa_phương) broad flat drying basket; plaiting model; prop up; (ít dùng) spoil
* Từ tham khảo/words other:
-
ngủ muộn buổi sáng
-
ngủ muộn hơn
-
ngủ ngày
-
ngủ nghê
-
ngữ nghĩa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nốn
* Từ tham khảo/words other:
- ngủ muộn buổi sáng
- ngủ muộn hơn
- ngủ ngày
- ngủ nghê
- ngữ nghĩa học