Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn cửa
- portiere (french), curtain, doorcurtain
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc căng nhất
-
lúc cấp bách
-
lúc chán chường
-
lúc chán nản
-
lúc chạng vạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn cửa
* Từ tham khảo/words other:
- lúc căng nhất
- lúc cấp bách
- lúc chán chường
- lúc chán nản
- lúc chạng vạng