Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng nhan
* noun
- beautiful woman; beautiful girl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng nhan
* dtừ|- beautiful woman; beautiful girl
* Từ tham khảo/words other:
-
bước trật
-
buộc trọng tội
-
buộc túm
-
buộc vào
-
bước vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng nhan
* Từ tham khảo/words other:
- bước trật
- buộc trọng tội
- buộc túm
- buộc vào
- bước vào