Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buộc trọng tội
* dtừ|- impeachability, impeachment|* ngđtừ|- impeach|* ttừ|- impeachable
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh nhân dân
-
chiến tranh nóng
-
chiến tranh sáu ngày
-
chiến tranh tâm lý
-
chiến tranh thần thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buộc trọng tội
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh nhân dân
- chiến tranh nóng
- chiến tranh sáu ngày
- chiến tranh tâm lý
- chiến tranh thần thánh