Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống lòng
- Telescopic
=Chân kiểu ống lòng+Telescopic legs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ống lòng
- telescopic|= chân kiểu ống lòng telescopic legs
* Từ tham khảo/words other:
-
che dấu vết tích
-
chè đậu xanh
-
che đậy
-
che đậy giả vờ
-
che đậy ý định thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống lòng
* Từ tham khảo/words other:
- che dấu vết tích
- chè đậu xanh
- che đậy
- che đậy giả vờ
- che đậy ý định thật