che đậy | * verb - To cover =che đậy hàng hoá cho khỏi bị mưa ướt+to cover goods against the rain -To cover up, to smother up =không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia+no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature |
che đậy | - to cover|= che đậy hàng hóa cho khỏi bị mưa ướt to cover goods against the rain|- to smother up; to obscure; to conceal; to disguise|= che đậy ý định của mình to conceal one's intentions|= không một luận điệu xảo trá nào che đậy được bản chất bất lương của bọn maphia no cunning propaganda can cover up the mafiosi's dishonest nature |
* Từ tham khảo/words other:
- bán xon
- bản xônat
- bản xônatin
- bản xứ
- bản xứ châu úc