Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống lệ
- lacrimal duct
* Từ tham khảo/words other:
-
thắng lợi thành công
-
thắng lợi to lớn
-
thắng lợi trong từng phần của cuộc đua
-
thắng lợi từng phần
-
thắng lợi vô nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống lệ
* Từ tham khảo/words other:
- thắng lợi thành công
- thắng lợi to lớn
- thắng lợi trong từng phần của cuộc đua
- thắng lợi từng phần
- thắng lợi vô nghĩa