tính từ | * noun - adjective |
tính từ | - adjective|= tính từ là từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ ở một trong ba dạng cấp so sánh : nguyên (đẹp ), so sánh (đẹp hơn ), tối thượng (đẹp nhất ) an adjective is a word that modifies a noun or pronoun in one of three forms of comparative degree : positive (beautiful), comparative (more beautiful), superlative (most beautiful) |= tính từ sở hữu/chỉ định possessive/demonstrative adjective|- adjectival |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng rồ dại
- chứng rôm
- chứng rong kinh
- chứng rụng tóc
- chứng ruột rút