Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng hoang
- wild rose; rosa canina; primitive age; state of universe before creation
* Từ tham khảo/words other:
-
việc xử án
-
việc xúc phạm đến công chúng
-
viêm
-
viêm âm đạo
-
viêm âm hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng hoang
* Từ tham khảo/words other:
- việc xử án
- việc xúc phạm đến công chúng
- viêm
- viêm âm đạo
- viêm âm hộ