Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào huyệt chôn mình
- to score an own goal; to put one's head in the noose; to put a noose around one's neck; to sign one's own death warrant; to dig one's own grave
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh quyền
-
tránh ra
-
tránh sang bên
-
tranh sinh hoạt
-
tranh sơn dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào huyệt chôn mình
* Từ tham khảo/words other:
- tranh quyền
- tránh ra
- tránh sang bên
- tranh sinh hoạt
- tranh sơn dầu