Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào huyệt
- to dig a grave|= phu đào huyệt grave-digger
* Từ tham khảo/words other:
-
có thế cao
-
có thế chăng
-
có thể chất khỏe
-
có thể chất vấn
-
có thể chạy lâu mà không nghỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào huyệt
* Từ tham khảo/words other:
- có thế cao
- có thế chăng
- có thể chất khỏe
- có thể chất vấn
- có thể chạy lâu mà không nghỉ