Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng cầu
- Red Corpuscle, erythrocyte
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng cầu
- red corpuscle; red blood cell; erythrocyte|= thiết bị đếm hồng cầu erythrocytometer|= sự hình thành hồng cầu erythropoiesis
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc thuốc
-
buộc thuyền
-
bước tiến
-
bước tiếp
-
buộc tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng cầu
* Từ tham khảo/words other:
- buộc thuốc
- buộc thuyền
- bước tiến
- bước tiếp
- buộc tội