buộc tội | * verb - To accuse, to charge |
buộc tội | - to accuse; to charge; to indict; to find somebody guilty|= ông ta bị buộc tội có quan hệ với cia he was accused of having cia connections|= anh có gì làm bằng chứng cho những lời buộc tội hay không? can you produce any proof for your accusations? |
* Từ tham khảo/words other:
- bách phát bách trúng
- bạch phiến
- bạch quả
- bách quan
- bách sinh