Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bách sinh
- (Lễ bách sinh) (lịch sử) Hecatomb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bách sinh
- (lễ bách sinh)(lịch sử) hecatomb
* Từ tham khảo/words other:
-
an bần
-
ấn bản
-
ăn bẩn
-
ăn bận
-
ăn bận xuềnh xoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bách sinh
* Từ tham khảo/words other:
- an bần
- ấn bản
- ăn bẩn
- ăn bận
- ăn bận xuềnh xoàng