Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước tiếp
- step forward|- cũng bước tới
* Từ tham khảo/words other:
-
máy đo hô hấp
-
máy đo huyết áp
-
máy đo khí
-
máy đo khoảng cách
-
máy đo mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- máy đo hô hấp
- máy đo huyết áp
- máy đo khí
- máy đo khoảng cách
- máy đo mạch