Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi phục sức khỏe
* dtừ|- amendment|* thngữ|- to pick up|* ttừ|- restorative
* Từ tham khảo/words other:
-
kiện tướng
-
kiện tướng cờ
-
kiện tướng thủy lợi
-
kiến văn
-
kiển vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi phục sức khỏe
* Từ tham khảo/words other:
- kiện tướng
- kiện tướng cờ
- kiện tướng thủy lợi
- kiến văn
- kiển vận