Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuôn ép
* dtừ|- swage
* Từ tham khảo/words other:
-
tươi như hoa nở
-
tươi như nụ hoa hồng
-
tuổi niên thiếu
-
tưới nước
-
tuổi phát triển trí tuệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuôn ép
* Từ tham khảo/words other:
- tươi như hoa nở
- tươi như nụ hoa hồng
- tuổi niên thiếu
- tưới nước
- tuổi phát triển trí tuệ