Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phớt lờ
- to defy; to ignore; to bypass; to turn a deaf ear/a blind eye; to close one's eyes to something; to shut one's ears to something; to brush somebody off
* Từ tham khảo/words other:
-
gặt thóc
-
gạt tiền
-
gạt tro cho bén hơn
-
gạt tuyết
-
gặt về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phớt lờ
* Từ tham khảo/words other:
- gặt thóc
- gạt tiền
- gạt tro cho bén hơn
- gạt tuyết
- gặt về