chia cắt | * verb - To divide, to partition, to isolate |
chia cắt | - to separate; to dismember; to partition|= chia cắt quân địch để tiện tiêu diệt to separate the enemy troops into small groups for easy destruction|= không một lực lượng phản động nào có thể chia cắt nước việt nam no reactionary force can partition vietnam |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng đồng
- bảng đồng hồ
- bằng đồng thau
- bằng đủ mọi cách
- bằng đủ mọi cách tốt hay xấu