Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuôn duyên
- marriage tie|= khuôn duyên biết có vuông tròn cho chăng (truyện kiều) will heaven bless or cursed this marriage tie?
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng dư
-
đong đưa
-
đồng đublun
-
đông đúc
-
đồng đúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuôn duyên
* Từ tham khảo/words other:
- đồng dư
- đong đưa
- đồng đublun
- đông đúc
- đồng đúc