Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tựu vị
- take one's place/seat
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn tẻ
-
buồn tênh
-
buồn teo
-
buồn thảm
-
buôn thần bán thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tựu vị
* Từ tham khảo/words other:
- buồn tẻ
- buồn tênh
- buồn teo
- buồn thảm
- buôn thần bán thánh