Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi phục
- Recover
=Sức khỏe đã hồi phục+To have recovered one's strength (after an illness)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi phục
- to recover one's strength (after an illness); to be well again
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc bò vào
-
buộc bụng
-
bước cản
-
bước chân
-
bước chân đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi phục
* Từ tham khảo/words other:
- buộc bò vào
- buộc bụng
- bước cản
- bước chân
- bước chân đi