Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt kê
- humour; humoristic, humorous, comic
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên tồi hơn
-
trở nên tốt hơn
-
trở nên trắng
-
trở nên vững chắc
-
trở nên xanh lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt kê
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên tồi hơn
- trở nên tốt hơn
- trở nên trắng
- trở nên vững chắc
- trở nên xanh lục