Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngai vàng
- Throne
=Ngự trên ngai vàng+To be seated on the throne
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngai vàng
- throne|= ngự trên ngai vàng to be seated on the throne; to sit enthroned|= từ bỏ ngai vàng to give up the throne
* Từ tham khảo/words other:
-
câu nói khéo chọn
-
câu nói láo kỳ lạ
-
câu nói lặp đi lặp lại
-
câu nói một mình
-
câu nói nhạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngai vàng
* Từ tham khảo/words other:
- câu nói khéo chọn
- câu nói láo kỳ lạ
- câu nói lặp đi lặp lại
- câu nói một mình
- câu nói nhạo