Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoan lạc
* adj
- merry, joyful, cheerful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoan lạc
* ttừ|- merry, joyful, cheerful
* Từ tham khảo/words other:
-
bựa sinh dục
-
bữa sớm
-
búa tạ
-
búa tay
-
búa thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoan lạc
* Từ tham khảo/words other:
- bựa sinh dục
- bữa sớm
- búa tạ
- búa tay
- búa thả