Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bữa sớm
- early in the morning; this morning
* Từ tham khảo/words other:
-
miến gà xào
-
miễn giảm
-
miên hành
-
miền khí hậu
-
miễn khỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bữa sớm
* Từ tham khảo/words other:
- miến gà xào
- miễn giảm
- miên hành
- miền khí hậu
- miễn khỏi