Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoại thư khô
- dry gangrene
* Từ tham khảo/words other:
-
thông tín viên
-
thông tỏ
-
thống trách
-
thông tri
-
thống trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoại thư khô
* Từ tham khảo/words other:
- thông tín viên
- thông tỏ
- thống trách
- thông tri
- thống trị