Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát sốt
- Have a fever, run a temperature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát sốt
- to have/run a temperature; to have a fever
* Từ tham khảo/words other:
-
chén thử
-
chén thuốc
-
chén tống
-
chén trà
-
chén uống trà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát sốt
* Từ tham khảo/words other:
- chén thử
- chén thuốc
- chén tống
- chén trà
- chén uống trà