Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát súng
- gunshot|= một phát súng xé tan bầu không khí tĩnh mịch the silence was shattered by the sound of a shot; a shot broke the silence|= bắn bốn phát súng to fire four shots
* Từ tham khảo/words other:
-
nói vòng vo
-
nói vòng vong
-
nội vụ
-
nỗi vui vẻ
-
nói vui vẻ hoặc đùa cợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát súng
* Từ tham khảo/words other:
- nói vòng vo
- nói vòng vong
- nội vụ
- nỗi vui vẻ
- nói vui vẻ hoặc đùa cợt