Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa tự
- (bot) inflorescence
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ bằng đất nung
-
đo bằng đĩa số
-
đo bằng đồng hồ đo
-
đồ bằng đồng thiếc
-
đồ bằng flanen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa tự
* Từ tham khảo/words other:
- đồ bằng đất nung
- đo bằng đĩa số
- đo bằng đồng hồ đo
- đồ bằng đồng thiếc
- đồ bằng flanen