Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa ngà
- (y học)(sự hóa ngà) eburnation
* Từ tham khảo/words other:
-
dung dị
-
dung dịch
-
dung dịch amoniac
-
dung dịch axit để tẩy
-
dung dịch bạc nitrat
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa ngà
* Từ tham khảo/words other:
- dung dị
- dung dịch
- dung dịch amoniac
- dung dịch axit để tẩy
- dung dịch bạc nitrat