Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bữa rượu
- drunken orgy; drinking session; drinking bout
* Từ tham khảo/words other:
-
chắn tàn lửa
-
chân tay
-
chặn tay
-
chặn tay lại
-
chẩn tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bữa rượu
* Từ tham khảo/words other:
- chắn tàn lửa
- chân tay
- chặn tay
- chặn tay lại
- chẩn tế