Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả lực cận phòng
- close defensive fire
* Từ tham khảo/words other:
-
lập biểu đồ
-
lắp bộ phận giả
-
lắp bộ phận thăng bằng vào
-
lắp các mảnh lại
-
lấp cái hố ngăn cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả lực cận phòng
* Từ tham khảo/words other:
- lập biểu đồ
- lắp bộ phận giả
- lắp bộ phận thăng bằng vào
- lắp các mảnh lại
- lấp cái hố ngăn cách