đường đường | - Stately, having a stately brearing =Đường đường chính chính+Openly, overtly =Cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mở+Just do that openly without any secretiveness |
đường đường | - openly; overtly|= cứ đường đường chính chính làm việc ấy chứ không úp mở just do that openly without any secretiveness |
* Từ tham khảo/words other:
- bình lặng
- bình lệ
- binh lính
- bình loạn
- bình lọc