Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạ đồ sơ lược
- diagram
* Từ tham khảo/words other:
-
làm một cách lóng ngóng
-
làm một cố gắng nhỏ
-
làm một công việc lớn
-
làm một công việc quan trọng
-
làm một cuộc hành trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạ đồ sơ lược
* Từ tham khảo/words other:
- làm một cách lóng ngóng
- làm một cố gắng nhỏ
- làm một công việc lớn
- làm một công việc quan trọng
- làm một cuộc hành trình