Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoả hiệp án
* dtừ|- modus vivendi (tạm ước)
* Từ tham khảo/words other:
-
tam cấp
-
tấm chăn
-
tấm chắn
-
tấm chắn nước tóe
-
tấm che
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoả hiệp án
* Từ tham khảo/words other:
- tam cấp
- tấm chăn
- tấm chắn
- tấm chắn nước tóe
- tấm che