Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoá duyến
- salivary glands (tuyến nước bọt)
* Từ tham khảo/words other:
-
tâm dạ
-
tấm da con lông
-
tấm da phủ chân
-
tấm da sống
-
tâm đắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoá duyến
* Từ tham khảo/words other:
- tâm dạ
- tấm da con lông
- tấm da phủ chân
- tấm da sống
- tâm đắc