Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa đặc
* dtừ|- condensability, condensation; * đtừ condense|* ttừ|- condensable
* Từ tham khảo/words other:
-
một cách có kết quả
-
một cách công khai
-
một cách đều đều
-
một cách điều độ
-
một cách đùa bỡn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa đặc
* Từ tham khảo/words other:
- một cách có kết quả
- một cách công khai
- một cách đều đều
- một cách điều độ
- một cách đùa bỡn