đứng yên | * verb - to keep still |
đứng yên | - not to move; to stand still; to freeze; to stay put|= (tất cả) đứng yên! (everybody) stand still!; (everybody) freeze!|= ai đứng đâu đứng yên đấy nhé! tôi đang kiếm đèn pin đây! stay where you are! i am looking for a flashlight! |
* Từ tham khảo/words other:
- bình đồ địa cầu
- binh đoàn
- binh đoàn an-giắc
- binh đội
- bình đựng bia